Bài viết phần 6 trong loạt bài 200 yếu tố đánh giá xếp hạng của Google. Bạn có thể đọc lại phần 5: 200 yếu tố đánh giá xếp hạng của Google . Hoặc xem bài: Top 10 yếu tố xếp hạng website của Google của CAIA.
70. SSL Certificate (Ecommerce Sites):
Google has confirmed that they index SSL certificates . It stands to reason that they’ll preferentially rank ecommerce sites with SSL certificates.
= > Chứng chỉ SSL (Web thương mại điện tử): Các trang web thương mại điện tử có chứng chỉ SSL sẽ được Google ưu tiên trong xếp hạng.
Ghi chú: SSL là viết tắt của từ Secure Sockets Layer. Đây là một tiêu chuẩn an ninh công nghệ toàn cầu tạo ra một liên kết được mã hóa giữa máy chủ web và trình duyệt. Liên kết này đảm bảo tất cả các dữ liệu trao đổi giữa máy chủ web và trình duyệt luôn được bảo mật và an toàn.
SSL đảm bảo rằng tất cả các dữ liệu được truyền giữa các máy chủ web và các trình duyệt được mang tính riêng tư, tách rời. SSL là một chuẩn công nghiệp được sử dụng bởi hàng triệu trang web trong việc bảo vệ các giao dịch trực tuyến với khách hàng của họ.
SSL làm việc như thế nào:
71. Terms of Service and Privacy Pages :
These two pages help tell Google that a site is a trustworthy member of the internet.
= > Điều khoản dịch vụ và bảo mật trang: Hai trang này sẽ giúp nói với Google xác định được rằng một trang web có là một thành viên đáng tin cậy của Internet hay không.
72. Duplicate Content On-Site:
Duplicate pages and meta information across your site may bring down all of your page’s visibility.
= > Trùng lặp nội dung trên trang: Trùng lặp các trang và thông tin meta trên trang có thể làm hỏng toàn bộ khả năng hiển thị website của bạn.
73. Breadcrumb Navigation:
This is a style of user-friendly site-architecture that helps users (and search engines) know where they are on a site:
Both SearchEngineJournal.com and Ethical SEO Consulting claim that this set-up may be a ranking factor.
= > Breadcrumb : Đây là một kiểu cấu trúc trang thân thiện với người sử dụng. Nó giúp người dùng (và công cụ tìm kiếm) biết được chính xác nơi họ đang ở trên một trang web. Đây cũng coi là một yếu tố góp phần đánh giá xếp hạng của website.
74. Mobile Optimized:
Google’s official stance on mobile is to create a responsive site. It’s likely that responsive sites get an edge in searches from a mobile device.
= > Tối ưu cho ĐTDĐ : Một web được tối ưu riêng cho ĐTDĐ sẽ là một lợi thế khi hiển thị kết quả tìm kiếm cho ĐTDĐ .
75. YouTube:
There’s no doubt that YouTube videos are given preferential treatment in the SERPs (probably because Google owns it ):
In fact, Search Engine Land found that YouTube.com traffic increased significantly after Google Panda.
76. Site Usability:
A site that’s difficult to use or to navigate can hurt ranking by reducing time on site, pages viewed and bounce rate. This may be an independent algorithmic factor gleaned from massive amounts of user data.
= >Khả năng sử dụng web : Một trang web rất khó để sử dụng hoặc để di chuyển có thể gây ảnh hưởng đến khả năng xếp hạng bằng cách giảm time on site, pages viewed và bounce rate. Đây có thể là một thuật toán độc lập thu thập thông tin từ số lượng lớn dữ liệu người dùng.
77. Use of Google Analytics and Google Webmaster Tools:
Some think that having these two programs installed on your site can improve your page’s indexing. They may also directly influence rank by giving Google more data to work with (ie. more accurate bounce rate, whether or not you get referall traffic from your backlinks etc.).
= >Sử dụng GA và Webmaster Tools: Một số người nghĩ rằng có hai chương trình này được cài đặt thì trang web của bạn có thể cải thiện được index. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng website của bạn do Google có thể tiếp cận với các dữ liệu như tỷ lệ trả lại chính xác hơn, lưu lượng truy cập referall từ của bạn backlinks…
78. User reviews/Site reputation:
A site’s on review sites like Yelp.com and RipOffReport.com likely play an important role in the algorithm. Google even posted a rarely candid outline of their approach to user reviews after an eyeglass site was caught ripping off customers in an effort to get backlinks.
= > Đánh giá của người dùng và danh tiếng website:
79. Linking Domain Age:
Backlinks from aged domains may be more powerful than new domains.
= > Tuổi tên miền liên kết: Backlinks từ các tên miền có thâm niên có thể mạnh hơn các tên miền mới.
80. # of Linking Root Domains:
The number of referring domains is one of the most important ranking factors in Google’s algorithm, as you can see from this chart from SEOMoz (bottom axis is SERP position):
= > Link từ tên miền gốc: Số lượng các lĩnh vực được đề cập đến là một trong những yếu tố xếp hạng quan trọng nhất trong thuật toán của Google, bạn có thể nhìn thấy qua biểu đồ này của SEOmoz (trục phía dưới là vị trí SERP):
81. # of Links from Separate C-Class IPs:
Links from seperate class-c IP addresses suggest a wider breadth of sites linking to you.
= > Link từ IP lớp C: Link từ lớp C với các địa chỉ IP riêng biệt cho thấy một bề rộng lớn hơn của các trang web liên kết đến bạn.
82. # of Linking Pages :
The total number of linking pages — even if some are on the same domain — is a ranking factor.
= > Trang liên kết: Tổng số trang liên kết – ngay cả khi một số trong đó là trên cùng một tên miền cũng được coi là một yếu tố để xếp hạng.
83. Alt Tag (for Image Links) :
Alt text is an image’s version of anchor text.
= > Thẻ Alt của ảnh: Alt text là phiên bản anchor text của hình ảnh.
84. Links from .edu or .gov Domains:
Matt Cutts has stated that TLD doesn’t factor into a site’s importance. However, that doesn’t stop SEOs from thinking that there’s a special place in the algo for .gov and .edu TLDs.
= > Link từ tên miền .edu và .gov: Matt Cutts tuyên bố rằng link từ tên miền .edu và .gov không phải là yếu tố quan trọng của một trang web. Tuy nhiên, điều đó không ngăn SEOer suy nghĩ rằng có một vị trí đặc biệt trong các thuật toán cho link từ tên miền .Gov hay. Edu.
85. PR of Linking Page:
The PageRank of the referring page is an extremely important ranking factor .
= > PR của trang liên kết: PageRank của trang liên kết là một yếu tố xếp hạng cực kỳ quan trọng.
86. Authority of Linking Domain:
The referring domain’s authority may play an independent role in a link’s importance (ie. a PR2 page link from a site with a homepage PR3 may be worth less than a PR2 page link from PR8 Yale.edu).
= > Thẩm quyền của liên kết domain : Thẩm quyền của liên kết Domain đóng một vai trò độc lập trong tầm quan trọng của liên kết (ví dụ một liên kết trang PR2 từ một trang web với một trang chủ PR3 có thể được giá trị ít hơn một liên kết trang PR2 từ PR8 Yale.edu).
87. Links From Competitors:
Links from other pages ranking in the same SERP may be more valuable for a page’s rank for that particular keyword.
= > Link từ đối thủ: Link từ các trang xếp hạng khác trong cùng SERP có thể có giá trị hơn cho thứ hạng của trang với từ khóa đó.
88. Social Shares of Referring Page :
The amount of page-level social shares may influence the link’s value.
= > Chia sẻ Page lên MXH: Số lượng trang chia sẻ trên MXH có thể ảnh hưởng đến giá trị của link đó.
89. Links from Bad Neighborhoods:
Links from “bad neighborhoods” may hurt your site.
= > Link từ những trang web xấu: Link nhận được những trang web xấu có thể làm ảnh hưởng không tốt đến website của bạn.
Dịch: caia.vn
Xem tiếp: